Shekel mới Israel sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền ILS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
1.980,58 cny

₪1,000 ILS = ¥1,981 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Chinese Yuan RMB
1 ILS1.98058 CNY
5 ILS9.90290 CNY
10 ILS19.80580 CNY
20 ILS39.61160 CNY
50 ILS99.02900 CNY
100 ILS198.05800 CNY
250 ILS495.14500 CNY
500 ILS990.29000 CNY
1000 ILS1,980.58000 CNY
2000 ILS3,961.16000 CNY
5000 ILS9,902.90000 CNY
10000 ILS19,805.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Shekel mới Israel
1 CNY0.50490 ILS
5 CNY2.52452 ILS
10 CNY5.04903 ILS
20 CNY10.09806 ILS
50 CNY25.24515 ILS
100 CNY50.49030 ILS
250 CNY126.22575 ILS
500 CNY252.45150 ILS
1000 CNY504.90300 ILS
2000 CNY1,009.80600 ILS
5000 CNY2,524.51500 ILS
10000 CNY5,049.03000 ILS