Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền DKK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.043,70 cny

kr1,000 DKK = ¥1,044 CNY

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Chinese Yuan RMB
1 DKK1.04370 CNY
5 DKK5.21850 CNY
10 DKK10.43700 CNY
20 DKK20.87400 CNY
50 DKK52.18500 CNY
100 DKK104.37000 CNY
250 DKK260.92500 CNY
500 DKK521.85000 CNY
1000 DKK1,043.70000 CNY
2000 DKK2,087.40000 CNY
5000 DKK5,218.50000 CNY
10000 DKK10,437.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Đan Mạch
1 CNY0.95813 DKK
5 CNY4.79066 DKK
10 CNY9.58132 DKK
20 CNY19.16264 DKK
50 CNY47.90660 DKK
100 CNY95.81320 DKK
250 CNY239.53300 DKK
500 CNY479.06600 DKK
1000 CNY958.13200 DKK
2000 CNY1,916.26400 DKK
5000 CNY4,790.66000 DKK
10000 CNY9,581.32000 DKK