Forint Hungary sang Riel Campuchia

Đổi tiền HUF sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
110.775 khr

Ft1,000 HUF = ៛11,08 KHR

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Riel Campuchia
2000 HUF22,155.00000 KHR
5000 HUF55,387.50000 KHR
10000 HUF110,775.00000 KHR
15000 HUF166,162.50000 KHR
20000 HUF221,550.00000 KHR
30000 HUF332,325.00000 KHR
40000 HUF443,100.00000 KHR
50000 HUF553,875.00000 KHR
60000 HUF664,650.00000 KHR
100000 HUF1,107,750.00000 KHR
150000 HUF1,661,625.00000 KHR
200000 HUF2,215,500.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Forint Hungary
1 KHR0.09027 HUF
5 KHR0.45137 HUF
10 KHR0.90273 HUF
20 KHR1.80546 HUF
50 KHR4.51366 HUF
100 KHR9.02732 HUF
250 KHR22.56830 HUF
500 KHR45.13660 HUF
1000 KHR90.27320 HUF
2000 KHR180.54640 HUF
5000 KHR451.36600 HUF
10000 KHR902.73200 HUF