Real Brazil sang Riel Campuchia

Đổi tiền BRL sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
809.610 khr

1,000 BRL = 809,6 KHR

Mid-market exchange rate at 12:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riel Campuchia
1 BRL809.61000 KHR
5 BRL4,048.05000 KHR
10 BRL8,096.10000 KHR
20 BRL16,192.20000 KHR
50 BRL40,480.50000 KHR
100 BRL80,961.00000 KHR
250 BRL202,402.50000 KHR
500 BRL404,805.00000 KHR
1000 BRL809,610.00000 KHR
2000 BRL1,619,220.00000 KHR
5000 BRL4,048,050.00000 KHR
10000 BRL8,096,100.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Real Brazil
1 KHR0.00124 BRL
5 KHR0.00618 BRL
10 KHR0.01235 BRL
20 KHR0.02470 BRL
50 KHR0.06176 BRL
100 KHR0.12352 BRL
250 KHR0.30879 BRL
500 KHR0.61758 BRL
1000 KHR1.23516 BRL
2000 KHR2.47032 BRL
5000 KHR6.17580 BRL
10000 KHR12.35160 BRL