10 nghìn Real Brazil sang Riel Campuchia

Đổi tiền BRL sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
7.933.000 khr

R$1,000 BRL = ៛793,3 KHR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Riel Campuchia
1 BRL793.30000 KHR
5 BRL3,966.50000 KHR
10 BRL7,933.00000 KHR
20 BRL15,866.00000 KHR
50 BRL39,665.00000 KHR
100 BRL79,330.00000 KHR
250 BRL198,325.00000 KHR
500 BRL396,650.00000 KHR
1000 BRL793,300.00000 KHR
2000 BRL1,586,600.00000 KHR
5000 BRL3,966,500.00000 KHR
10000 BRL7,933,000.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Real Brazil
1 KHR0.00126 BRL
5 KHR0.00630 BRL
10 KHR0.01261 BRL
20 KHR0.02521 BRL
50 KHR0.06303 BRL
100 KHR0.12606 BRL
250 KHR0.31514 BRL
500 KHR0.63028 BRL
1000 KHR1.26056 BRL
2000 KHR2.52112 BRL
5000 KHR6.30280 BRL
10000 KHR12.60560 BRL