Krona Thụy Điển sang Riel Campuchia

Đổi tiền SEK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
372.056 khr

kr1,000 SEK = ៛372,1 KHR

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Riel Campuchia
1 SEK372.05600 KHR
5 SEK1,860.28000 KHR
10 SEK3,720.56000 KHR
20 SEK7,441.12000 KHR
50 SEK18,602.80000 KHR
100 SEK37,205.60000 KHR
250 SEK93,014.00000 KHR
500 SEK186,028.00000 KHR
1000 SEK372,056.00000 KHR
2000 SEK744,112.00000 KHR
5000 SEK1,860,280.00000 KHR
10000 SEK3,720,560.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Krona Thụy Điển
1 KHR0.00269 SEK
5 KHR0.01344 SEK
10 KHR0.02688 SEK
20 KHR0.05376 SEK
50 KHR0.13439 SEK
100 KHR0.26878 SEK
250 KHR0.67194 SEK
500 KHR1.34389 SEK
1000 KHR2.68777 SEK
2000 KHR5.37554 SEK
5000 KHR13.43885 SEK
10000 KHR26.87770 SEK