Đô-la Singapore sang Riel Campuchia

Đổi tiền SGD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
2.983.040 khr

S$1,000 SGD = ៛2.983 KHR

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Riel Campuchia
1 SGD2,983.04000 KHR
5 SGD14,915.20000 KHR
10 SGD29,830.40000 KHR
20 SGD59,660.80000 KHR
50 SGD149,152.00000 KHR
100 SGD298,304.00000 KHR
250 SGD745,760.00000 KHR
500 SGD1,491,520.00000 KHR
1000 SGD2,983,040.00000 KHR
2000 SGD5,966,080.00000 KHR
5000 SGD14,915,200.00000 KHR
10000 SGD29,830,400.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Singapore
1 KHR0.00034 SGD
5 KHR0.00168 SGD
10 KHR0.00335 SGD
20 KHR0.00670 SGD
50 KHR0.01676 SGD
100 KHR0.03352 SGD
250 KHR0.08381 SGD
500 KHR0.16761 SGD
1000 KHR0.33523 SGD
2000 KHR0.67046 SGD
5000 KHR1.67614 SGD
10000 KHR3.35228 SGD