Leu Romania sang Riel Campuchia

Đổi tiền RON sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
873.752 khr

1,000 RON = 873,8 KHR

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Riel Campuchia
1 RON873.75200 KHR
5 RON4,368.76000 KHR
10 RON8,737.52000 KHR
20 RON17,475.04000 KHR
50 RON43,687.60000 KHR
100 RON87,375.20000 KHR
250 RON218,438.00000 KHR
500 RON436,876.00000 KHR
1000 RON873,752.00000 KHR
2000 RON1,747,504.00000 KHR
5000 RON4,368,760.00000 KHR
10000 RON8,737,520.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Leu Romania
1 KHR0.00114 RON
5 KHR0.00572 RON
10 KHR0.01144 RON
20 KHR0.02289 RON
50 KHR0.05722 RON
100 KHR0.11445 RON
250 KHR0.28612 RON
500 KHR0.57225 RON
1000 KHR1.14449 RON
2000 KHR2.28898 RON
5000 KHR5.72245 RON
10000 KHR11.44490 RON