Nhân dân tệ Trung Quốc sang Riel Campuchia

Đổi tiền CNY sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
559.078 khr

1,000 CNY = 559,1 KHR

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Riel Campuchia
1 CNY559.07800 KHR
5 CNY2,795.39000 KHR
10 CNY5,590.78000 KHR
20 CNY11,181.56000 KHR
50 CNY27,953.90000 KHR
100 CNY55,907.80000 KHR
250 CNY139,769.50000 KHR
500 CNY279,539.00000 KHR
1000 CNY559,078.00000 KHR
2000 CNY1,118,156.00000 KHR
5000 CNY2,795,390.00000 KHR
10000 CNY5,590,780.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Chinese Yuan RMB
1 KHR0.00179 CNY
5 KHR0.00894 CNY
10 KHR0.01789 CNY
20 KHR0.03577 CNY
50 KHR0.08943 CNY
100 KHR0.17887 CNY
250 KHR0.44717 CNY
500 KHR0.89433 CNY
1000 KHR1.78866 CNY
2000 KHR3.57732 CNY
5000 KHR8.94330 CNY
10000 KHR17.88660 CNY