1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riel Campuchia

Đổi tiền TRY sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
124.990 khr

TL1,000 TRY = ៛125,0 KHR

Mid-market exchange rate at 17:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Riel Campuchia
1 TRY124.99000 KHR
5 TRY624.95000 KHR
10 TRY1,249.90000 KHR
20 TRY2,499.80000 KHR
50 TRY6,249.50000 KHR
100 TRY12,499.00000 KHR
250 TRY31,247.50000 KHR
500 TRY62,495.00000 KHR
1000 TRY124,990.00000 KHR
2000 TRY249,980.00000 KHR
5000 TRY624,950.00000 KHR
10000 TRY1,249,900.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KHR0.00800 TRY
5 KHR0.04000 TRY
10 KHR0.08001 TRY
20 KHR0.16001 TRY
50 KHR0.40003 TRY
100 KHR0.80006 TRY
250 KHR2.00016 TRY
500 KHR4.00032 TRY
1000 KHR8.00064 TRY
2000 KHR16.00128 TRY
5000 KHR40.00320 TRY
10000 KHR80.00640 TRY