Koruna Czech sang Kuwait

Đổi tiền CZK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
130,074 kwd

1,000 CZK = 0,01301 KWD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Kuwait
1 CZK0.01301 KWD
5 CZK0.06504 KWD
10 CZK0.13007 KWD
20 CZK0.26015 KWD
50 CZK0.65037 KWD
100 CZK1.30074 KWD
250 CZK3.25185 KWD
500 CZK6.50370 KWD
1000 CZK13.00740 KWD
2000 CZK26.01480 KWD
5000 CZK65.03700 KWD
10000 CZK130.07400 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Koruna Cộng hòa Séc
1 KWD76.87940 CZK
5 KWD384.39700 CZK
10 KWD768.79400 CZK
20 KWD1,537.58800 CZK
50 KWD3,843.97000 CZK
100 KWD7,687.94000 CZK
250 KWD19,219.85000 CZK
500 KWD38,439.70000 CZK
1000 KWD76,879.40000 CZK
2000 KWD153,758.80000 CZK
5000 KWD384,397.00000 CZK
10000 KWD768,794.00000 CZK