Lev Bungari sang Kuwait

Đổi tiền BGN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
168,221 kwd

лв1,000 BGN = ك0,1682 KWD

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Kuwait
1 BGN0.16822 KWD
5 BGN0.84111 KWD
10 BGN1.68221 KWD
20 BGN3.36442 KWD
50 BGN8.41105 KWD
100 BGN16.82210 KWD
250 BGN42.05525 KWD
500 BGN84.11050 KWD
1000 BGN168.22100 KWD
2000 BGN336.44200 KWD
5000 BGN841.10500 KWD
10000 BGN1,682.21000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Lev Bungari
1 KWD5.94457 BGN
5 KWD29.72285 BGN
10 KWD59.44570 BGN
20 KWD118.89140 BGN
50 KWD297.22850 BGN
100 KWD594.45700 BGN
250 KWD1,486.14250 BGN
500 KWD2,972.28500 BGN
1000 KWD5,944.57000 BGN
2000 KWD11,889.14000 BGN
5000 KWD29,722.85000 BGN
10000 KWD59,445.70000 BGN