Đô-la Hồng Kông sang Kuwait

Đổi tiền HKD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
39,353 kwd

$1,000 HKD = ك0,03935 KWD

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Kuwait
100 HKD3.93533 KWD
200 HKD7.87066 KWD
300 HKD11.80599 KWD
500 HKD19.67665 KWD
1000 HKD39.35330 KWD
2000 HKD78.70660 KWD
2500 HKD98.38325 KWD
3000 HKD118.05990 KWD
4000 HKD157.41320 KWD
5000 HKD196.76650 KWD
10000 HKD393.53300 KWD
20000 HKD787.06600 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Hồng Kông
1 KWD25.41090 HKD
5 KWD127.05450 HKD
10 KWD254.10900 HKD
20 KWD508.21800 HKD
50 KWD1,270.54500 HKD
100 KWD2,541.09000 HKD
250 KWD6,352.72500 HKD
500 KWD12,705.45000 HKD
1000 KWD25,410.90000 HKD
2000 KWD50,821.80000 HKD
5000 KWD127,054.50000 HKD
10000 KWD254,109.00000 HKD