Nhân dân tệ Trung Quốc sang Kuwait

Đổi tiền CNY sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
42,510 kwd

¥1,000 CNY = ك0,04251 KWD

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Kuwait
1 CNY0.04251 KWD
5 CNY0.21255 KWD
10 CNY0.42510 KWD
20 CNY0.85021 KWD
50 CNY2.12552 KWD
100 CNY4.25103 KWD
250 CNY10.62758 KWD
500 CNY21.25515 KWD
1000 CNY42.51030 KWD
2000 CNY85.02060 KWD
5000 CNY212.55150 KWD
10000 CNY425.10300 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Chinese Yuan RMB
1 KWD23.52370 CNY
5 KWD117.61850 CNY
10 KWD235.23700 CNY
20 KWD470.47400 CNY
50 KWD1,176.18500 CNY
100 KWD2,352.37000 CNY
250 KWD5,880.92500 CNY
500 KWD11,761.85000 CNY
1000 KWD23,523.70000 CNY
2000 KWD47,047.40000 CNY
5000 KWD117,618.50000 CNY
10000 KWD235,237.00000 CNY