10 Kuwait sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KWD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kwd
234,80 cny

ك1,000 KWD = ¥23,48 CNY

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Chinese Yuan RMB
1 KWD23.47990 CNY
5 KWD117.39950 CNY
10 KWD234.79900 CNY
20 KWD469.59800 CNY
50 KWD1,173.99500 CNY
100 KWD2,347.99000 CNY
250 KWD5,869.97500 CNY
500 KWD11,739.95000 CNY
1000 KWD23,479.90000 CNY
2000 KWD46,959.80000 CNY
5000 KWD117,399.50000 CNY
10000 KWD234,799.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Kuwait
1 CNY0.04259 KWD
5 CNY0.21295 KWD
10 CNY0.42590 KWD
20 CNY0.85179 KWD
50 CNY2.12948 KWD
100 CNY4.25896 KWD
250 CNY10.64740 KWD
500 CNY21.29480 KWD
1000 CNY42.58960 KWD
2000 CNY85.17920 KWD
5000 CNY212.94800 KWD
10000 CNY425.89600 KWD