Rand Nam Phi sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền ZAR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
92,87 nzd

R1,000 ZAR = $0,09287 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la New Zealand
1 ZAR0.09287 NZD
5 ZAR0.46434 NZD
10 ZAR0.92868 NZD
20 ZAR1.85736 NZD
50 ZAR4.64341 NZD
100 ZAR9.28682 NZD
250 ZAR23.21705 NZD
500 ZAR46.43410 NZD
1000 ZAR92.86820 NZD
2000 ZAR185.73640 NZD
5000 ZAR464.34100 NZD
10000 ZAR928.68200 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rand Nam Phi
1 NZD10.76790 ZAR
5 NZD53.83950 ZAR
10 NZD107.67900 ZAR
20 NZD215.35800 ZAR
50 NZD538.39500 ZAR
100 NZD1,076.79000 ZAR
250 NZD2,691.97500 ZAR
500 NZD5,383.95000 ZAR
1000 NZD10,767.90000 ZAR
2000 NZD21,535.80000 ZAR
5000 NZD53,839.50000 ZAR
10000 NZD107,679.00000 ZAR