10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Kuwait

Đổi tiền CNY sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
0,426 kwd

¥1,000 CNY = ك0,04256 KWD

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Kuwait
1 CNY0.04256 KWD
5 CNY0.21280 KWD
10 CNY0.42560 KWD
20 CNY0.85120 KWD
50 CNY2.12801 KWD
100 CNY4.25601 KWD
250 CNY10.64003 KWD
500 CNY21.28005 KWD
1000 CNY42.56010 KWD
2000 CNY85.12020 KWD
5000 CNY212.80050 KWD
10000 CNY425.60100 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Chinese Yuan RMB
1 KWD23.49620 CNY
5 KWD117.48100 CNY
10 KWD234.96200 CNY
20 KWD469.92400 CNY
50 KWD1,174.81000 CNY
100 KWD2,349.62000 CNY
250 KWD5,874.05000 CNY
500 KWD11,748.10000 CNY
1000 KWD23,496.20000 CNY
2000 KWD46,992.40000 CNY
5000 KWD117,481.00000 CNY
10000 KWD234,962.00000 CNY