Shekel mới Israel sang Kuwait

Đổi tiền ILS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
82,627 kwd

₪1,000 ILS = ك0,08263 KWD

Mid-market exchange rate at 08:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Kuwait
1 ILS0.08263 KWD
5 ILS0.41313 KWD
10 ILS0.82627 KWD
20 ILS1.65254 KWD
50 ILS4.13135 KWD
100 ILS8.26269 KWD
250 ILS20.65673 KWD
500 ILS41.31345 KWD
1000 ILS82.62690 KWD
2000 ILS165.25380 KWD
5000 ILS413.13450 KWD
10000 ILS826.26900 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shekel mới Israel
1 KWD12.10260 ILS
5 KWD60.51300 ILS
10 KWD121.02600 ILS
20 KWD242.05200 ILS
50 KWD605.13000 ILS
100 KWD1,210.26000 ILS
250 KWD3,025.65000 ILS
500 KWD6,051.30000 ILS
1000 KWD12,102.60000 ILS
2000 KWD24,205.20000 ILS
5000 KWD60,513.00000 ILS
10000 KWD121,026.00000 ILS