100 Kuwait sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KWD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kwd
1.225,38 ils

ك1,000 KWD = ₪12,25 ILS

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shekel mới Israel
1 KWD12.25380 ILS
5 KWD61.26900 ILS
10 KWD122.53800 ILS
20 KWD245.07600 ILS
50 KWD612.69000 ILS
100 KWD1,225.38000 ILS
250 KWD3,063.45000 ILS
500 KWD6,126.90000 ILS
1000 KWD12,253.80000 ILS
2000 KWD24,507.60000 ILS
5000 KWD61,269.00000 ILS
10000 KWD122,538.00000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Kuwait
1 ILS0.08161 KWD
5 ILS0.40804 KWD
10 ILS0.81608 KWD
20 ILS1.63215 KWD
50 ILS4.08039 KWD
100 ILS8.16077 KWD
250 ILS20.40193 KWD
500 ILS40.80385 KWD
1000 ILS81.60770 KWD
2000 ILS163.21540 KWD
5000 ILS408.03850 KWD
10000 ILS816.07700 KWD