Koruna Czech sang Birr Ethiopia

Đổi tiền CZK sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
24.031,60 etb

1,000 CZK = 2,403 ETB

Mid-market exchange rate at 10:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Birr Ethiopia
1 CZK2.40316 ETB
5 CZK12.01580 ETB
10 CZK24.03160 ETB
20 CZK48.06320 ETB
50 CZK120.15800 ETB
100 CZK240.31600 ETB
250 CZK600.79000 ETB
500 CZK1,201.58000 ETB
1000 CZK2,403.16000 ETB
2000 CZK4,806.32000 ETB
5000 CZK12,015.80000 ETB
10000 CZK24,031.60000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Koruna Cộng hòa Séc
1 ETB0.41612 CZK
5 ETB2.08060 CZK
10 ETB4.16119 CZK
20 ETB8.32238 CZK
50 ETB20.80595 CZK
100 ETB41.61190 CZK
250 ETB104.02975 CZK
500 ETB208.05950 CZK
1000 ETB416.11900 CZK
2000 ETB832.23800 CZK
5000 ETB2,080.59500 CZK
10000 ETB4,161.19000 CZK