Krone Đan Mạch sang Birr Ethiopia

Đổi tiền DKK sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
8.205,93 etb

kr1,000 DKK = Br8,206 ETB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Birr Ethiopia
1 DKK8.20593 ETB
5 DKK41.02965 ETB
10 DKK82.05930 ETB
20 DKK164.11860 ETB
50 DKK410.29650 ETB
100 DKK820.59300 ETB
250 DKK2,051.48250 ETB
500 DKK4,102.96500 ETB
1000 DKK8,205.93000 ETB
2000 DKK16,411.86000 ETB
5000 DKK41,029.65000 ETB
10000 DKK82,059.30000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krone Đan Mạch
1 ETB0.12186 DKK
5 ETB0.60932 DKK
10 ETB1.21863 DKK
20 ETB2.43726 DKK
50 ETB6.09315 DKK
100 ETB12.18630 DKK
250 ETB30.46575 DKK
500 ETB60.93150 DKK
1000 ETB121.86300 DKK
2000 ETB243.72600 DKK
5000 ETB609.31500 DKK
10000 ETB1,218.63000 DKK