20 Birr Ethiopia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ETB sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
2,43 dkk

Br1,000 ETB = kr0,1216 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krone Đan Mạch
1 ETB0.12165 DKK
5 ETB0.60823 DKK
10 ETB1.21645 DKK
20 ETB2.43290 DKK
50 ETB6.08225 DKK
100 ETB12.16450 DKK
250 ETB30.41125 DKK
500 ETB60.82250 DKK
1000 ETB121.64500 DKK
2000 ETB243.29000 DKK
5000 ETB608.22500 DKK
10000 ETB1,216.45000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Birr Ethiopia
1 DKK8.22067 ETB
5 DKK41.10335 ETB
10 DKK82.20670 ETB
20 DKK164.41340 ETB
50 DKK411.03350 ETB
100 DKK822.06700 ETB
250 DKK2,055.16750 ETB
500 DKK4,110.33500 ETB
1000 DKK8,220.67000 ETB
2000 DKK16,441.34000 ETB
5000 DKK41,103.35000 ETB
10000 DKK82,206.70000 ETB