Birr Ethiopia sang Rúp Nga

Đổi tiền ETB sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
1.634,80 rub

1,000 ETB = 1,635 RUB

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rúp Nga
1 ETB1.63480 RUB
5 ETB8.17400 RUB
10 ETB16.34800 RUB
20 ETB32.69600 RUB
50 ETB81.74000 RUB
100 ETB163.48000 RUB
250 ETB408.70000 RUB
500 ETB817.40000 RUB
1000 ETB1,634.80000 RUB
2000 ETB3,269.60000 RUB
5000 ETB8,174.00000 RUB
10000 ETB16,348.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Birr Ethiopia
1 RUB0.61170 ETB
5 RUB3.05848 ETB
10 RUB6.11695 ETB
20 RUB12.23390 ETB
50 RUB30.58475 ETB
100 RUB61.16950 ETB
250 RUB152.92375 ETB
500 RUB305.84750 ETB
1000 RUB611.69500 ETB
2000 RUB1,223.39000 ETB
5000 RUB3,058.47500 ETB
10000 RUB6,116.95000 ETB