Krone Na Uy sang Rúp Nga

Đổi tiền NOK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
7.807,71 rub

kr1,000 NOK = руб7,808 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Nga
1 NOK7.80771 RUB
5 NOK39.03855 RUB
10 NOK78.07710 RUB
20 NOK156.15420 RUB
50 NOK390.38550 RUB
100 NOK780.77100 RUB
250 NOK1,951.92750 RUB
500 NOK3,903.85500 RUB
1000 NOK7,807.71000 RUB
2000 NOK15,615.42000 RUB
5000 NOK39,038.55000 RUB
10000 NOK78,077.10000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krone Na Uy
1 RUB0.12808 NOK
5 RUB0.64039 NOK
10 RUB1.28078 NOK
20 RUB2.56156 NOK
50 RUB6.40390 NOK
100 RUB12.80780 NOK
250 RUB32.01950 NOK
500 RUB64.03900 NOK
1000 RUB128.07800 NOK
2000 RUB256.15600 NOK
5000 RUB640.39000 NOK
10000 RUB1,280.78000 NOK