Krone Đan Mạch sang Rúp Nga

Đổi tiền DKK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
13.283,80 rub

kr1,000 DKK = руб13,28 RUB

Mid-market exchange rate at 08:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rúp Nga
1 DKK13.28380 RUB
5 DKK66.41900 RUB
10 DKK132.83800 RUB
20 DKK265.67600 RUB
50 DKK664.19000 RUB
100 DKK1,328.38000 RUB
250 DKK3,320.95000 RUB
500 DKK6,641.90000 RUB
1000 DKK13,283.80000 RUB
2000 DKK26,567.60000 RUB
5000 DKK66,419.00000 RUB
10000 DKK132,838.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krone Đan Mạch
1 RUB0.07528 DKK
5 RUB0.37640 DKK
10 RUB0.75279 DKK
20 RUB1.50559 DKK
50 RUB3.76397 DKK
100 RUB7.52794 DKK
250 RUB18.81985 DKK
500 RUB37.63970 DKK
1000 RUB75.27940 DKK
2000 RUB150.55880 DKK
5000 RUB376.39700 DKK
10000 RUB752.79400 DKK