1 Krone Đan Mạch sang Rúp Nga

Đổi tiền DKK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
13,44 rub

kr1,000 DKK = руб13,44 RUB

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rúp Nga
1 DKK13.43610 RUB
5 DKK67.18050 RUB
10 DKK134.36100 RUB
20 DKK268.72200 RUB
50 DKK671.80500 RUB
100 DKK1,343.61000 RUB
250 DKK3,359.02500 RUB
500 DKK6,718.05000 RUB
1000 DKK13,436.10000 RUB
2000 DKK26,872.20000 RUB
5000 DKK67,180.50000 RUB
10000 DKK134,361.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krone Đan Mạch
1 RUB0.07443 DKK
5 RUB0.37213 DKK
10 RUB0.74426 DKK
20 RUB1.48853 DKK
50 RUB3.72132 DKK
100 RUB7.44263 DKK
250 RUB18.60658 DKK
500 RUB37.21315 DKK
1000 RUB74.42630 DKK
2000 RUB148.85260 DKK
5000 RUB372.13150 DKK
10000 RUB744.26300 DKK