Euro sang Rúp Nga

Đổi tiền EUR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
99.641,90 rub

1,000 EUR = 99,64 RUB

Mid-market exchange rate at 12:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rúp Nga
1 EUR99.64190 RUB
5 EUR498.20950 RUB
10 EUR996.41900 RUB
20 EUR1,992.83800 RUB
50 EUR4,982.09500 RUB
100 EUR9,964.19000 RUB
250 EUR24,910.47500 RUB
500 EUR49,820.95000 RUB
1000 EUR99,641.90000 RUB
2000 EUR199,283.80000 RUB
5000 EUR498,209.50000 RUB
10000 EUR996,419.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Euro
1 RUB0.01004 EUR
5 RUB0.05018 EUR
10 RUB0.10036 EUR
20 RUB0.20072 EUR
50 RUB0.50180 EUR
100 RUB1.00359 EUR
250 RUB2.50898 EUR
500 RUB5.01795 EUR
1000 RUB10.03590 EUR
2000 RUB20.07180 EUR
5000 RUB50.17950 EUR
10000 RUB100.35900 EUR