5 Euro sang Rúp Nga

Đổi tiền EUR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
497,87 rub

1,000 EUR = 99,57 RUB

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rúp Nga
1 EUR99.57440 RUB
5 EUR497.87200 RUB
10 EUR995.74400 RUB
20 EUR1,991.48800 RUB
50 EUR4,978.72000 RUB
100 EUR9,957.44000 RUB
250 EUR24,893.60000 RUB
500 EUR49,787.20000 RUB
1000 EUR99,574.40000 RUB
2000 EUR199,148.80000 RUB
5000 EUR497,872.00000 RUB
10000 EUR995,744.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Euro
1 RUB0.01004 EUR
5 RUB0.05021 EUR
10 RUB0.10043 EUR
20 RUB0.20085 EUR
50 RUB0.50214 EUR
100 RUB1.00427 EUR
250 RUB2.51068 EUR
500 RUB5.02135 EUR
1000 RUB10.04270 EUR
2000 RUB20.08540 EUR
5000 RUB50.21350 EUR
10000 RUB100.42700 EUR