Krona Thụy Điển sang Rúp Nga

Đổi tiền SEK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
7.953,83 rub

kr1,000 SEK = руб7,954 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Nga
1 SEK7.95383 RUB
5 SEK39.76915 RUB
10 SEK79.53830 RUB
20 SEK159.07660 RUB
50 SEK397.69150 RUB
100 SEK795.38300 RUB
250 SEK1,988.45750 RUB
500 SEK3,976.91500 RUB
1000 SEK7,953.83000 RUB
2000 SEK15,907.66000 RUB
5000 SEK39,769.15000 RUB
10000 SEK79,538.30000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Thụy Điển
1 RUB0.12573 SEK
5 RUB0.62863 SEK
10 RUB1.25726 SEK
20 RUB2.51452 SEK
50 RUB6.28630 SEK
100 RUB12.57260 SEK
250 RUB31.43150 SEK
500 RUB62.86300 SEK
1000 RUB125.72600 SEK
2000 RUB251.45200 SEK
5000 RUB628.63000 SEK
10000 RUB1,257.26000 SEK