250 Krona Thụy Điển sang Rúp Nga

Đổi tiền SEK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
2.044,06 rub

kr1,000 SEK = руб8,176 RUB

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Nga
1 SEK8.17623 RUB
5 SEK40.88115 RUB
10 SEK81.76230 RUB
20 SEK163.52460 RUB
50 SEK408.81150 RUB
100 SEK817.62300 RUB
250 SEK2,044.05750 RUB
500 SEK4,088.11500 RUB
1000 SEK8,176.23000 RUB
2000 SEK16,352.46000 RUB
5000 SEK40,881.15000 RUB
10000 SEK81,762.30000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Thụy Điển
1 RUB0.12231 SEK
5 RUB0.61153 SEK
10 RUB1.22306 SEK
20 RUB2.44612 SEK
50 RUB6.11530 SEK
100 RUB12.23060 SEK
250 RUB30.57650 SEK
500 RUB61.15300 SEK
1000 RUB122.30600 SEK
2000 RUB244.61200 SEK
5000 RUB611.53000 SEK
10000 RUB1,223.06000 SEK