500 Rúp Nga sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RUB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
59,57 sek

руб1,000 RUB = kr0,1191 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Thụy Điển
1 RUB0.11914 SEK
5 RUB0.59569 SEK
10 RUB1.19138 SEK
20 RUB2.38276 SEK
50 RUB5.95690 SEK
100 RUB11.91380 SEK
250 RUB29.78450 SEK
500 RUB59.56900 SEK
1000 RUB119.13800 SEK
2000 RUB238.27600 SEK
5000 RUB595.69000 SEK
10000 RUB1,191.38000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Nga
1 SEK8.39364 RUB
5 SEK41.96820 RUB
10 SEK83.93640 RUB
20 SEK167.87280 RUB
50 SEK419.68200 RUB
100 SEK839.36400 RUB
250 SEK2,098.41000 RUB
500 SEK4,196.82000 RUB
1000 SEK8,393.64000 RUB
2000 SEK16,787.28000 RUB
5000 SEK41,968.20000 RUB
10000 SEK83,936.40000 RUB