1 Rúp Nga sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RUB sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
0,12 sek

руб1,000 RUB = kr0,1169 SEK

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Thụy Điển
1 RUB0.11694 SEK
5 RUB0.58470 SEK
10 RUB1.16939 SEK
20 RUB2.33878 SEK
50 RUB5.84695 SEK
100 RUB11.69390 SEK
250 RUB29.23475 SEK
500 RUB58.46950 SEK
1000 RUB116.93900 SEK
2000 RUB233.87800 SEK
5000 RUB584.69500 SEK
10000 RUB1,169.39000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Nga
1 SEK8.55149 RUB
5 SEK42.75745 RUB
10 SEK85.51490 RUB
20 SEK171.02980 RUB
50 SEK427.57450 RUB
100 SEK855.14900 RUB
250 SEK2,137.87250 RUB
500 SEK4,275.74500 RUB
1000 SEK8,551.49000 RUB
2000 SEK17,102.98000 RUB
5000 SEK42,757.45000 RUB
10000 SEK85,514.90000 RUB