5 Krona Thụy Điển sang Rúp Nga

Đổi tiền SEK sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
42,58 rub

kr1,000 SEK = руб8,516 RUB

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Nga
1 SEK8.51556 RUB
5 SEK42.57780 RUB
10 SEK85.15560 RUB
20 SEK170.31120 RUB
50 SEK425.77800 RUB
100 SEK851.55600 RUB
250 SEK2,128.89000 RUB
500 SEK4,257.78000 RUB
1000 SEK8,515.56000 RUB
2000 SEK17,031.12000 RUB
5000 SEK42,577.80000 RUB
10000 SEK85,155.60000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krona Thụy Điển
1 RUB0.11743 SEK
5 RUB0.58716 SEK
10 RUB1.17432 SEK
20 RUB2.34864 SEK
50 RUB5.87160 SEK
100 RUB11.74320 SEK
250 RUB29.35800 SEK
500 RUB58.71600 SEK
1000 RUB117.43200 SEK
2000 RUB234.86400 SEK
5000 RUB587.16000 SEK
10000 RUB1,174.32000 SEK