Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rúp Nga

Đổi tiền CNY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
12.809,90 rub

1,000 CNY = 12,81 RUB

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rúp Nga
1 CNY12.80990 RUB
5 CNY64.04950 RUB
10 CNY128.09900 RUB
20 CNY256.19800 RUB
50 CNY640.49500 RUB
100 CNY1,280.99000 RUB
250 CNY3,202.47500 RUB
500 CNY6,404.95000 RUB
1000 CNY12,809.90000 RUB
2000 CNY25,619.80000 RUB
5000 CNY64,049.50000 RUB
10000 CNY128,099.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Chinese Yuan RMB
1 RUB0.07806 CNY
5 RUB0.39032 CNY
10 RUB0.78065 CNY
20 RUB1.56130 CNY
50 RUB3.90325 CNY
100 RUB7.80649 CNY
250 RUB19.51623 CNY
500 RUB39.03245 CNY
1000 RUB78.06490 CNY
2000 RUB156.12980 CNY
5000 RUB390.32450 CNY
10000 RUB780.64900 CNY