20 Rúp Nga sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền RUB sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
1,65 cny

руб1,000 RUB = ¥0,08236 CNY

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Chinese Yuan RMB
1 RUB0.08236 CNY
5 RUB0.41180 CNY
10 RUB0.82361 CNY
20 RUB1.64722 CNY
50 RUB4.11805 CNY
100 RUB8.23609 CNY
250 RUB20.59023 CNY
500 RUB41.18045 CNY
1000 RUB82.36090 CNY
2000 RUB164.72180 CNY
5000 RUB411.80450 CNY
10000 RUB823.60900 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rúp Nga
1 CNY12.14170 RUB
5 CNY60.70850 RUB
10 CNY121.41700 RUB
20 CNY242.83400 RUB
50 CNY607.08500 RUB
100 CNY1,214.17000 RUB
250 CNY3,035.42500 RUB
500 CNY6,070.85000 RUB
1000 CNY12,141.70000 RUB
2000 CNY24,283.40000 RUB
5000 CNY60,708.50000 RUB
10000 CNY121,417.00000 RUB