Leu Romania sang Rúp Nga

Đổi tiền RON sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
20.098,50 rub

1,000 RON = 20,10 RUB

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Nga
1 RON20.09850 RUB
5 RON100.49250 RUB
10 RON200.98500 RUB
20 RON401.97000 RUB
50 RON1,004.92500 RUB
100 RON2,009.85000 RUB
250 RON5,024.62500 RUB
500 RON10,049.25000 RUB
1000 RON20,098.50000 RUB
2000 RON40,197.00000 RUB
5000 RON100,492.50000 RUB
10000 RON200,985.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Romania
1 RUB0.04976 RON
5 RUB0.24878 RON
10 RUB0.49755 RON
20 RUB0.99510 RON
50 RUB2.48776 RON
100 RUB4.97551 RON
250 RUB12.43878 RON
500 RUB24.87755 RON
1000 RUB49.75510 RON
2000 RUB99.51020 RON
5000 RUB248.77550 RON
10000 RUB497.55100 RON