5.000 Leu Romania sang Rúp Nga

Đổi tiền RON sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
100.456 rub

L1,000 RON = руб20,09 RUB

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rúp Nga
1 RON20.09120 RUB
5 RON100.45600 RUB
10 RON200.91200 RUB
20 RON401.82400 RUB
50 RON1,004.56000 RUB
100 RON2,009.12000 RUB
250 RON5,022.80000 RUB
500 RON10,045.60000 RUB
1000 RON20,091.20000 RUB
2000 RON40,182.40000 RUB
5000 RON100,456.00000 RUB
10000 RON200,912.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Leu Romania
1 RUB0.04977 RON
5 RUB0.24887 RON
10 RUB0.49773 RON
20 RUB0.99546 RON
50 RUB2.48866 RON
100 RUB4.97731 RON
250 RUB12.44328 RON
500 RUB24.88655 RON
1000 RUB49.77310 RON
2000 RUB99.54620 RON
5000 RUB248.86550 RON
10000 RUB497.73100 RON