20 Rúp Nga sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền RUB sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
1,49 dkk

руб1,000 RUB = kr0,07466 DKK

Mid-market exchange rate at 04:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Krone Đan Mạch
1 RUB0.07466 DKK
5 RUB0.37332 DKK
10 RUB0.74664 DKK
20 RUB1.49327 DKK
50 RUB3.73318 DKK
100 RUB7.46637 DKK
250 RUB18.66593 DKK
500 RUB37.33185 DKK
1000 RUB74.66370 DKK
2000 RUB149.32740 DKK
5000 RUB373.31850 DKK
10000 RUB746.63700 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rúp Nga
1 DKK13.39340 RUB
5 DKK66.96700 RUB
10 DKK133.93400 RUB
20 DKK267.86800 RUB
50 DKK669.67000 RUB
100 DKK1,339.34000 RUB
250 DKK3,348.35000 RUB
500 DKK6,696.70000 RUB
1000 DKK13,393.40000 RUB
2000 DKK26,786.80000 RUB
5000 DKK66,967.00000 RUB
10000 DKK133,934.00000 RUB