250 Birr Ethiopia sang Rúp Nga

Đổi tiền ETB sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 etb
407,79 rub

Br1,000 ETB = руб1,631 RUB

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rúp Nga
1 ETB1.63116 RUB
5 ETB8.15580 RUB
10 ETB16.31160 RUB
20 ETB32.62320 RUB
50 ETB81.55800 RUB
100 ETB163.11600 RUB
250 ETB407.79000 RUB
500 ETB815.58000 RUB
1000 ETB1,631.16000 RUB
2000 ETB3,262.32000 RUB
5000 ETB8,155.80000 RUB
10000 ETB16,311.60000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Birr Ethiopia
1 RUB0.61306 ETB
5 RUB3.06530 ETB
10 RUB6.13060 ETB
20 RUB12.26120 ETB
50 RUB30.65300 ETB
100 RUB61.30600 ETB
250 RUB153.26500 ETB
500 RUB306.53000 ETB
1000 RUB613.06000 ETB
2000 RUB1,226.12000 ETB
5000 RUB3,065.30000 ETB
10000 RUB6,130.60000 ETB