1 nghìn Rúp Nga sang Birr Ethiopia

Đổi tiền RUB sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
610,73 etb

руб1,000 RUB = Br0,6107 ETB

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Birr Ethiopia
1 RUB0.61073 ETB
5 RUB3.05364 ETB
10 RUB6.10728 ETB
20 RUB12.21456 ETB
50 RUB30.53640 ETB
100 RUB61.07280 ETB
250 RUB152.68200 ETB
500 RUB305.36400 ETB
1000 RUB610.72800 ETB
2000 RUB1,221.45600 ETB
5000 RUB3,053.64000 ETB
10000 RUB6,107.28000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rúp Nga
1 ETB1.63739 RUB
5 ETB8.18695 RUB
10 ETB16.37390 RUB
20 ETB32.74780 RUB
50 ETB81.86950 RUB
100 ETB163.73900 RUB
250 ETB409.34750 RUB
500 ETB818.69500 RUB
1000 ETB1,637.39000 RUB
2000 ETB3,274.78000 RUB
5000 ETB8,186.95000 RUB
10000 ETB16,373.90000 RUB