Đô-la Mỹ sang Birr Ethiopia

Đổi tiền USD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
56.968,80 etb

1,000 USD = 56,97 ETB

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Birr Ethiopia
1 USD56.96880 ETB
5 USD284.84400 ETB
10 USD569.68800 ETB
20 USD1,139.37600 ETB
50 USD2,848.44000 ETB
100 USD5,696.88000 ETB
250 USD14,242.20000 ETB
500 USD28,484.40000 ETB
1000 USD56,968.80000 ETB
2000 USD113,937.60000 ETB
5000 USD284,844.00000 ETB
10000 USD569,688.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la Mỹ
1 ETB0.01755 USD
5 ETB0.08777 USD
10 ETB0.17554 USD
20 ETB0.35107 USD
50 ETB0.87768 USD
100 ETB1.75535 USD
250 ETB4.38838 USD
500 ETB8.77675 USD
1000 ETB17.55350 USD
2000 ETB35.10700 USD
5000 ETB87.76750 USD
10000 ETB175.53500 USD