Bảng Anh sang Birr Ethiopia

Đổi tiền GBP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
70.834,10 etb

1,000 GBP = 70,83 ETB

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Birr Ethiopia
1 GBP70.83410 ETB
5 GBP354.17050 ETB
10 GBP708.34100 ETB
20 GBP1,416.68200 ETB
50 GBP3,541.70500 ETB
100 GBP7,083.41000 ETB
250 GBP17,708.52500 ETB
500 GBP35,417.05000 ETB
1000 GBP70,834.10000 ETB
2000 GBP141,668.20000 ETB
5000 GBP354,170.50000 ETB
10000 GBP708,341.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Anh
1 ETB0.01412 GBP
5 ETB0.07059 GBP
10 ETB0.14118 GBP
20 ETB0.28235 GBP
50 ETB0.70588 GBP
100 ETB1.41175 GBP
250 ETB3.52938 GBP
500 ETB7.05875 GBP
1000 ETB14.11750 GBP
2000 ETB28.23500 GBP
5000 ETB70.58750 GBP
10000 ETB141.17500 GBP