10 Birr Ethiopia sang Bảng Anh

Đổi tiền ETB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,14 gbp

1,000 ETB = 0,01410 GBP

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Anh
1 ETB0.01410 GBP
5 ETB0.07050 GBP
10 ETB0.14100 GBP
20 ETB0.28200 GBP
50 ETB0.70500 GBP
100 ETB1.41000 GBP
250 ETB3.52500 GBP
500 ETB7.05000 GBP
1000 ETB14.10000 GBP
2000 ETB28.20000 GBP
5000 ETB70.50000 GBP
10000 ETB141.00000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Birr Ethiopia
1 GBP70.92210 ETB
5 GBP354.61050 ETB
10 GBP709.22100 ETB
20 GBP1,418.44200 ETB
50 GBP3,546.10500 ETB
100 GBP7,092.21000 ETB
250 GBP17,730.52500 ETB
500 GBP35,461.05000 ETB
1000 GBP70,922.10000 ETB
2000 GBP141,844.20000 ETB
5000 GBP354,610.50000 ETB
10000 GBP709,221.00000 ETB