500 Birr Ethiopia sang Bảng Anh

Đổi tiền ETB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 etb
7.59 gbp

1.00000 ETB = 0.01517 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:22 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi ETB sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Anh
1 ETB0.01517 GBP
5 ETB0.07587 GBP
10 ETB0.15174 GBP
20 ETB0.30348 GBP
50 ETB0.75870 GBP
100 ETB1.51741 GBP
250 ETB3.79352 GBP
500 ETB7.58705 GBP
1000 ETB15.17410 GBP
2000 ETB30.34820 GBP
5000 ETB75.87050 GBP
10000 ETB151.74100 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Birr Ethiopia
1 GBP65.90160 ETB
5 GBP329.50800 ETB
10 GBP659.01600 ETB
20 GBP1318.03200 ETB
50 GBP3295.08000 ETB
100 GBP6590.16000 ETB
250 GBP16475.40000 ETB
500 GBP32950.80000 ETB
1000 GBP65901.60000 ETB
2000 GBP131803.20000 ETB
5000 GBP329508.00000 ETB
10000 GBP659016.00000 ETB