20 Bảng Anh sang Birr Ethiopia

Đổi tiền GBP sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
1.434,08 etb

1,000 GBP = 71,70 ETB

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Birr Ethiopia
1 GBP71.70410 ETB
5 GBP358.52050 ETB
10 GBP717.04100 ETB
20 GBP1,434.08200 ETB
50 GBP3,585.20500 ETB
100 GBP7,170.41000 ETB
250 GBP17,926.02500 ETB
500 GBP35,852.05000 ETB
1000 GBP71,704.10000 ETB
2000 GBP143,408.20000 ETB
5000 GBP358,520.50000 ETB
10000 GBP717,041.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Anh
1 ETB0.01395 GBP
5 ETB0.06973 GBP
10 ETB0.13946 GBP
20 ETB0.27892 GBP
50 ETB0.69731 GBP
100 ETB1.39462 GBP
250 ETB3.48655 GBP
500 ETB6.97310 GBP
1000 ETB13.94620 GBP
2000 ETB27.89240 GBP
5000 ETB69.73100 GBP
10000 ETB139.46200 GBP