Real Brazil sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BRL sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
11.323,10 etb

1,000 BRL = 11,32 ETB

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Birr Ethiopia
1 BRL11.32310 ETB
5 BRL56.61550 ETB
10 BRL113.23100 ETB
20 BRL226.46200 ETB
50 BRL566.15500 ETB
100 BRL1,132.31000 ETB
250 BRL2,830.77500 ETB
500 BRL5,661.55000 ETB
1000 BRL11,323.10000 ETB
2000 BRL22,646.20000 ETB
5000 BRL56,615.50000 ETB
10000 BRL113,231.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Real Brazil
1 ETB0.08831 BRL
5 ETB0.44157 BRL
10 ETB0.88315 BRL
20 ETB1.76629 BRL
50 ETB4.41574 BRL
100 ETB8.83147 BRL
250 ETB22.07868 BRL
500 ETB44.15735 BRL
1000 ETB88.31470 BRL
2000 ETB176.62940 BRL
5000 ETB441.57350 BRL
10000 ETB883.14700 BRL