5 Real Brazil sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BRL sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
55,78 etb

R$1,000 BRL = Br11,16 ETB

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Birr Ethiopia
1 BRL11.15550 ETB
5 BRL55.77750 ETB
10 BRL111.55500 ETB
20 BRL223.11000 ETB
50 BRL557.77500 ETB
100 BRL1,115.55000 ETB
250 BRL2,788.87500 ETB
500 BRL5,577.75000 ETB
1000 BRL11,155.50000 ETB
2000 BRL22,311.00000 ETB
5000 BRL55,777.50000 ETB
10000 BRL111,555.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Real Brazil
1 ETB0.08964 BRL
5 ETB0.44821 BRL
10 ETB0.89642 BRL
20 ETB1.79284 BRL
50 ETB4.48210 BRL
100 ETB8.96420 BRL
250 ETB22.41050 BRL
500 ETB44.82100 BRL
1000 ETB89.64200 BRL
2000 ETB179.28400 BRL
5000 ETB448.21000 BRL
10000 ETB896.42000 BRL