5.000 Real Brazil sang Birr Ethiopia

Đổi tiền BRL sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
55.828 etb

R$1,000 BRL = Br11,17 ETB

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Birr Ethiopia
1 BRL11.16560 ETB
5 BRL55.82800 ETB
10 BRL111.65600 ETB
20 BRL223.31200 ETB
50 BRL558.28000 ETB
100 BRL1,116.56000 ETB
250 BRL2,791.40000 ETB
500 BRL5,582.80000 ETB
1000 BRL11,165.60000 ETB
2000 BRL22,331.20000 ETB
5000 BRL55,828.00000 ETB
10000 BRL111,656.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Real Brazil
1 ETB0.08956 BRL
5 ETB0.44780 BRL
10 ETB0.89561 BRL
20 ETB1.79121 BRL
50 ETB4.47803 BRL
100 ETB8.95606 BRL
250 ETB22.39015 BRL
500 ETB44.78030 BRL
1000 ETB89.56060 BRL
2000 ETB179.12120 BRL
5000 ETB447.80300 BRL
10000 ETB895.60600 BRL