Koruna Czech sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền CZK sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
9.611.570 sll

1,000 CZK = 961,2 SLL

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leone Sierra Leone
1 CZK961.15700 SLL
5 CZK4,805.78500 SLL
10 CZK9,611.57000 SLL
20 CZK19,223.14000 SLL
50 CZK48,057.85000 SLL
100 CZK96,115.70000 SLL
250 CZK240,289.25000 SLL
500 CZK480,578.50000 SLL
1000 CZK961,157.00000 SLL
2000 CZK1,922,314.00000 SLL
5000 CZK4,805,785.00000 SLL
10000 CZK9,611,570.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Koruna Cộng hòa Séc
1 SLL0.00104 CZK
5 SLL0.00520 CZK
10 SLL0.01040 CZK
20 SLL0.02081 CZK
50 SLL0.05202 CZK
100 SLL0.10404 CZK
250 SLL0.26010 CZK
500 SLL0.52021 CZK
1000 SLL1.04041 CZK
2000 SLL2.08082 CZK
5000 SLL5.20205 CZK
10000 SLL10.40410 CZK