Zloty Ba Lan sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền PLN sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
5.495.290 sll

1,000 PLN = 5.495 SLL

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Leone Sierra Leone
1 PLN5,495.29000 SLL
5 PLN27,476.45000 SLL
10 PLN54,952.90000 SLL
20 PLN109,905.80000 SLL
50 PLN274,764.50000 SLL
100 PLN549,529.00000 SLL
250 PLN1,373,822.50000 SLL
500 PLN2,747,645.00000 SLL
1000 PLN5,495,290.00000 SLL
2000 PLN10,990,580.00000 SLL
5000 PLN27,476,450.00000 SLL
10000 PLN54,952,900.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Zloty Ba Lan
1 SLL0.00018 PLN
5 SLL0.00091 PLN
10 SLL0.00182 PLN
20 SLL0.00364 PLN
50 SLL0.00910 PLN
100 SLL0.01820 PLN
250 SLL0.04549 PLN
500 SLL0.09099 PLN
1000 SLL0.18197 PLN
2000 SLL0.36395 PLN
5000 SLL0.90987 PLN
10000 SLL1.81974 PLN